Xe 47 chỗ Universe Noble Weichai 336ps - Ô tô 3-2
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NGOẠI THẤT:
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Mui lướt gió trước nâng cấp mới nhất (tháng 11/2017)
Đuôi lướt gió sau nâng cấp đời mới (T11/2017)
Kiểu dáng Hyundai Universe Noble : Gương chiếu hậu, đèn pha, đèn xi nhan, đèn gậm nhập khẩu Hyundai
Cải tiến lấy gió khoang động cơ
Cửa trượt nhập khẩu
Đèn Hậu - Xinhan sau nhập khẩu Hyundai
Camera lùi
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NỘI THẤT
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tablo + Vô Lăng + Cần số nhập khẩu Hyundai
Nội Thất Ghế và Trần xe
Hệ thống đèn trần, đèn led kệ hành lý, Tivi LCD
Đèn Led kệ hành lý, giá đỡ hành lý, Cốp trần xe
Tủ lạnh nhập khẩu Hyundai
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
NỘI THẤT ĐỘ
----------------------------------------------------------------------------------------------------------
Ốp gỗ Tablo và Cần Số
Nâng cấp Quây Ghế Lái
Quây tủ lạnh
Bậc Lên Xuống
Bậc lên xuống 2
Đèn Led bậc lên xuống.
Đèn Trần Hàn Quốc
-----------------------------------------------------------------------------------------
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE UNIVERSE NOBLE WEICHAI 336Ps - Ô TÔ 3-2
------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
1 | Tên thông số | Ôtô satxi | Ôtô khách |
1.1 | Nhãn hiệu, Số loại của phương tiện | YBL6123H | 3-2 AUTO UNIVERSE K47 W336 |
1.2 | Công thức bánh xe: | 4x2R | 4x2R |
2 | Thông số về kích thước | ||
2.1 | Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao(mm) | 11785x2500x- | 12020x2500x3540 |
2.2 | Chiều dài cơ sở (mm) | 6150 | 6150 |
2.3 | Vệt bánh xe trước/sau (mm) | 2040/ 1860 | 2040/ 1860 |
2.4 | Vệt bánh xe sau phía ngoài (mm) | 2195 | 2195 |
2.5 | Chiều dài đầu xe (mm) | 2515 | 2670 |
2.6 | Chiều dài đuôi xe (mm) | 3120 | 3200 |
2.7 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 195 | 195 |
2.8 | Góc thoát trước/sau (độ) | 10/ 9 | 8/ 9 |
3 | Thông số về khối lượng | ||
3.1 | Khối lượng bản thân (kg) | 6500 | 12850 |
Phân bố trên trục trước (kg) | 1900 | 4800 | |
Phân bố trên trục sau (kg) | 4600 | 8050 | |
3.2 | Số người cho phép chở kể cả người lái (người) | - | 47 |
3.3 | Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông (kg) | - | 16000 |
Phân bố trên trục trước (kg) | - | 6000 | |
Phân bố trên trục sau (kg) | - | 10000 | |
3.4 | Khối lượng toàn bộ lớn nhất theo thiết kế của nhà sản xuất (kg) | 18000 | 16000 |
Phân bố trên trục trước (kg) | 6500 | 6000 | |
Phân bố trên trục sau (kg) | 11500 | 10000 | |
4 | Thông số về tính năng chuyển động | ||
4.1 | Tốc độ cực đại của xe (km/h) | 138 | 105 |
4.9 | Bán kính quay vòng theo vết bánh xe trước phía ngoài (m) | - | 11 |
5 | Động cơ | ||
5.1 | Tên nhà sản xuất và kiểu loại động cơ | Weichai, WP10.336N | |
5.2 | Loại nhiên liệu, số kỳ, số xi lanh, cách bố trí xi lanh, phương thức làm mát | Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. | |
5.3 | Dung tích xi lanh (cm3) | 9726 | |
5.4 | Tỉ số nén | 17:1 | |
5.5 | Đường kính xi lanh x hành trình piston (mm x mm) | 126 x 130 | |
5.6 | Công suất lớn nhất ( kW)/ Tốc độ quay trục khuỷu (vòng/phút) | 247/ 1900 | |
5.7 | Mô men xoắn lớn nhất (Nm) / Tốc độ quay trục khuỷu (vòng/phút) | 1500/ (1200 ¸ 1500) | |
5.8 | Phương thức cung cấp nhiên liệu: | Bơm cao áp | |
5.9 | Vị trí bố trí động cơ trên khung xe: | phía cuối xe | |
5.10 | Nồng độ khí thải | Đáp ứng tiêu chuẩn khí thải EURO III | |
6 | Li hợp: - Nhãn hiệu: - Kiểu loại: |
- Sachs ệ430, đồng bộ với động cơ - Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén. |
|
7 | Hộp số: - Nhãn hiệu: - Kiều loại: |
- FASTER 6DS 150T - Kiểu và dẫn động dạng cơ khí; 6 số tiến, 1 số lựi |
|
10 | Cỡ lốp trước/ sau: | 12R22.5 | |
11 | Hệ thống treo trước/ sau: | Phụ thuộc, đệm khí nén, giảm chấn thuỷ lực, thanh cân bằng. | |
12 | Hệ thống phanh: | ||
12.1 | Phanh chính: - Kiểu loại: |
Loại tang trống, dẫn động khí nén hai dòng. Cú hệ thống phanh ABS ở cỏc bỏnh xe. |
|
12.2 | Phanh đỗ: Kiểu loại: | Loại tang trống, dẫn động khí nén + lò xo tích năng tác dụng lên các bánh xe cầu sau. |
|
13 | Hệ thống lái: | - Kiểu trục vít êcu bi, có trợ lực thuỷ lực, dẫn động lên các bánh xe cầu trước. |
|
15 | Hệ thống điện : Điện áp 24V | ||
15.1 | ắc quy | 2 x 12/200 Ah ( công ty TNHH ắc quy GS) | |
15.2 | Máy phát điện | 28V, 120Ax2 | |
15.3 | Động cơ khởi động | 24V, 6 kW | |
15.4 | Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu | - Đầy đủ hệ thống đèn tín hiệu theo tiêu chuẩn quy định của luật giao thông đường bộ Việt Nam. - Hệ thống đèn pha cos, đèn sương mù, đèn xin đường, đèn hậu, đèn nóc trước, sau nhập khẩu Hàn Quốc. - Gương chiếu hậu ngoài xe chỉnh điện nhập khẩu Hàn Quốc. - Các thiết bị chiếu sáng và thiết bị bảo đảm an toàn khác. |
|
Sơn xe | - Sơn PPG chịu được mưa nắng và khí hậu nhiệt đới . - Màu sơn logo theo yêu cầu đặt hàng của khách hàng. - Công nghệ sơn trong buồng kín kiểu Ventyri, buồng sấy độc lập, nhiệt độ sấy = 70 0 MPT, duy trỡ tự động nhiệt độ. |
||
16 | Đặc điểm xe: Vỏ, thân xe, nội thất trong xe | - Được thiết kế theo kiểu dáng Universe được Cục Đăng Kiểm Việt Nam thẩm định và đạt tiêu chuẩn Việt Nam. - Vỏ xe làm bằng thép mạ điện d( 1-1,5) mm. - Khung xương làm bằng thép mạ điện kết cấu dạng hộp. - Vỏ xe được phun xốp cách âm, cách nhiệt, chống rung, chống ồn tốt. Toàn bộ gầm sàn xe được phun keo chống va đập. - Kính chắn gió là kính hai lớp, kính sườn xe là loại kính an toàn chuyên dụng liền khối, lắp cố định. Kính cửa tài xế được điều chỉnh bằng điện để nâng hạ kính. - Hệ thống ghế hành khách: Bố trí 2 dãy, mỗi dãy 2 ghế ngồi bảo đảm vững chắc an toàn. Kiểu ghế đời Universe có ốp nhựa sau tựa lưng, mút đúc định hình, bọc vải giả da màu đỏ đun thiết kế tạo gân múi ôm sát tư thế người ngồi, phía sau tựa lưng có túi lưới để đồ. Có hệ thống điều chỉnh xi lanh được các tư thế ngồi của hành khách, nhập khẩu Hàn Quốc. -Khoang lái rộng rãi, ghế lái điều chỉnh tư thế người lái theo 3 chiều, điều chỉnh hơi, nhập khẩu HÀn Quốc. Sau ghế lái bố trí tấm chắn an toàn với hành khách. - Gỗ sàn Sàn xe cắt lớp, có lối đi giữa thấp, tappi trải sàn màu đỏ đun nhập khẩu hàn Quốc. - Hệ thống táp lô, bảng đồng hồ hiển thị kiểu Univer nhập khẩu Hàn Quốc. Trên mặt táp lô lắp màn hình 6,95 inch, có lắp camera lùi sau xe. - Có 2 bộ đèn Led chạy dọc giá để hàng trong xe, đèn đọc sách liền cửa gió điều hòa lắp trên máng gió, độc lập theo từng vị trí ngồi của hành khách. - Khoang hành khách thông thủy với tổng thể tích khoảng 7 m3, có đèn chiếu sáng bật/ tắt khi mở/ đóng cửa thùng hàng. Lớp sàn và vách thùng hàng bằng Inox tạo gân tăng đôj cứng. - Toàn bộ cửa thùng hàng, vành mai bằng hợp kim nhôm. Hệ thống khóa cửa thùng hàng nhập khẩu Hàn Quốc. - Xe trang bị 01 màn hình 32 inch trong xe, 01 tủ lạnh. - Cần tay đi số thiết kế loại tay ngắn kiểu Univer. - Cú hệ thống sấy kớnh chắn giú trờn tỏp lụ. - Ốp trong sườn xe, trần Composit, kiểu Universe. Hộp cốp đựng đồ đầu xe + Đồng hồ điện tử nhập khẩu Hàn Quốc |
|
17 | Cửa hành khách | Kiểu cửa đứng mở xoay tự động nhập khẩu Hàn Quốc. Cửa lên xuống bằng hợp kim nhôm và hệ thống khoá cửa nhập khẩu Hàn quốc |
|
18 | Số giường nằm/ chỗ ngồi | 46 chỗ ngồi +1 chỗ ngồi lỏi xe | |
19 | Đèn chiếu sáng khoang hành khách: | 06 cái ở đầu xe, giữa xe và cuối xe | |
20 | Phương pháp thông gió. | 1 cửa thông gió kết hợp quạt hút gió | |
21 | Trang thiết bị phòng chống cháy nổ | 01 bình cứu hoả. | |
22 | Hệ thống điều hoà không khí: - Nhãn hiệu - Công suất làm lạnh (BTU) |
Donghwan DBC946 DBC946 112.000 |
|
23 | Còi xe | 02 cái | |
Các tiện ích khác | |||
1 | Cung cấp vật tư phụ tùng |
Bảo đảm cung cấp vật tư phụ tùng thay thế của nhà sản xuất trong vòng 05 năm tại Việt Nam. | |
2 | Chế độ bảo hành |
Đảm bảo chế độ bảo hành và cung cấp miễn phí phụ tùng bảo hành trong phạm vi 30.000 km hoặc 12 tháng tùy theo thông số nào đến trước. | |
3 | Bộ đồ nghề và dụng cụ kèm theo | Đồng bộ (Kích nâng, dụng cụ tháo lắp lốp và 01 bộ đồ nghề dụng cụ kèm theo xe) |
Video:
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Liên hệ mua hàng: Hotline: 098.9302481
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Tag: Xe universe noble weichai 336ps, xe 47 universe weichai ô tô 3-2
Universe Noble Hino 380ps - 2018 - Ô tô Huế
Giá bán: Liên hệ
Xe 47 chỗ Daewoo GDW6117HKC
Giá bán: Liên hệ
Xe 47 chỗ Universe Noble Doosan 320ps Hàn Quốc - Ngô Gia Tự 2017
Giá bán: Liên hệ
Xe 47 chỗ Universe Hino 380ps - Ô tô Huế
Giá bán: Liên hệ
Xe Khách Universe 47 Chỗ Yuchai 380ps - Ô tô Huế
Giá bán: Liên hệ
Xe Universe Noble K47 Faw 260ps - ô tô 3-2, xe universe nhíp giá rẻ
Giá bán: Liên hệ